Có 2 kết quả:
頂名冒姓 dǐng míng mào xìng ㄉㄧㄥˇ ㄇㄧㄥˊ ㄇㄠˋ ㄒㄧㄥˋ • 顶名冒姓 dǐng míng mào xìng ㄉㄧㄥˇ ㄇㄧㄥˊ ㄇㄠˋ ㄒㄧㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
to pretend to be sb else
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
to pretend to be sb else
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0